CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 92 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
46 2.002000.000.00.00.H25 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết. Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
47 1.005283.000.00.00.H25 Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã. Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
48 2.001996.000.00.00.H25 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
49 1.009661.000.00.00.H25 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
50 2.002125.000.00.00.H25 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký liên hiệp hợp tác xã Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
51 2.001993.000.00.00.H25 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
52 1.009662.000.00.00.H25 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
53 2.002044.000.00.00.H25 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
54 2.001992.000.00.00.H25 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết. Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
55 1.009665.000.00.00.H25 Cấp lại và hiệu đính thông tin trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
56 2.001954.000.00.00.H25 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế). Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
57 1.009671.000.00.00.H25 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam
58 2.002069.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh). Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
59 2.002070.000.00.00.H25 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh). Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp
60 1.009731.000.00.00.H25 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC Sở Kế hoạch và Đầu tư Đầu tư tại Việt Nam