Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Khác (thủ tục) |
Một phần (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đang xử lý
(hồ sơ) |
Trả kết quả
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng Uỷ ban nhân dân | 0 | 4 | 0 |
Khác 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 |
Khác 0 (hồ sơ)
14
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 10 |
Khác 0 (hồ sơ)
373
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
372
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
0 | 2 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 18 | 29 |
Khác 0 (hồ sơ)
217
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
0 |
Khác 0 (hồ sơ)
217
Một phần 25 (hồ sơ) Toàn trình 192 (hồ sơ) |
2 | 0 | 63.6 % | 35.9 % | 0.5 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 19 | 18 |
Khác 0 (hồ sơ)
97
Một phần 89 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
3
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
94
Một phần 87 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
0 | 0 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 21 | 68 |
Khác 0 (hồ sơ)
95
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 88 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
6
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
89
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 82 (hồ sơ) |
3 | 0 | 96.6 % | 0 % | 3.4 % |
Sở Tư pháp | 0 | 15 | 102 |
Khác 0 (hồ sơ)
6231
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 6224 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
338
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
5893
Một phần 7 (hồ sơ) Toàn trình 5886 (hồ sơ) |
183 | 1 | 96 % | 1.5 % | 2.5 % |
Sở Giao thông vận tải | 5 | 32 | 77 |
Khác 0 (hồ sơ)
8640
Một phần 1366 (hồ sơ) Toàn trình 7274 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
159
Một phần 130 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
8481
Một phần 1236 (hồ sơ) Toàn trình 7245 (hồ sơ) |
35 | 1 | 97.9 % | 2 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 0 | 73 | 72 |
Khác 0 (hồ sơ)
1652
Một phần 714 (hồ sơ) Toàn trình 938 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
78
Một phần 60 (hồ sơ) Toàn trình 18 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
1574
Một phần 654 (hồ sơ) Toàn trình 920 (hồ sơ) |
8 | 2 | 95.5 % | 4.4 % | 0.1 % |
Sở Công Thương | 0 | 97 | 23 |
Khác 0 (hồ sơ)
25912
Một phần 209 (hồ sơ) Toàn trình 25703 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
62
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
25850
Một phần 192 (hồ sơ) Toàn trình 25658 (hồ sơ) |
0 | 2 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 59 | 28 |
Khác 0 (hồ sơ)
1761
Một phần 1313 (hồ sơ) Toàn trình 448 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
17
Một phần 10 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
1744
Một phần 1303 (hồ sơ) Toàn trình 441 (hồ sơ) |
229 | 5 | 83.5 % | 4.4 % | 12.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 20 | 92 |
Khác 0 (hồ sơ)
1466
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1460 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
15
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 15 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
1451
Một phần 6 (hồ sơ) Toàn trình 1445 (hồ sơ) |
4 | 0 | 66.7 % | 33.2 % | 0.1 % |
Sở Xây dựng | 0 | 0 | 58 |
Khác 0 (hồ sơ)
334
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 334 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
330
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 330 (hồ sơ) |
1 | 0 | 85.8 % | 13.9 % | 0.3 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 0 | 70 | 46 |
Khác 0 (hồ sơ)
3952
Một phần 2897 (hồ sơ) Toàn trình 1055 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
174
Một phần 147 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
3778
Một phần 2750 (hồ sơ) Toàn trình 1028 (hồ sơ) |
27 | 16 | 83.1 % | 16.6 % | 0.3 % |
Sở Nông nghiệp và PTNT | 0 | 0 | 81 |
Khác 0 (hồ sơ)
338
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 338 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
335
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 335 (hồ sơ) |
2 | 0 | 96.7 % | 2.7 % | 0.6 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 14 | 63 |
Khác 0 (hồ sơ)
310
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 279 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
309
Một phần 31 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
4 | 4 | 59.2 % | 40.5 % | 0.3 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 44 | 83 |
Khác 0 (hồ sơ)
273
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
0 |
Khác 0 (hồ sơ)
273
Một phần 27 (hồ sơ) Toàn trình 246 (hồ sơ) |
4 | 0 | 95.2 % | 4 % | 0.8 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 10 | 39 |
Khác 0 (hồ sơ)
1823
Một phần 433 (hồ sơ) Toàn trình 1390 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
19
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
1804
Một phần 422 (hồ sơ) Toàn trình 1382 (hồ sơ) |
12 | 2 | 75.2 % | 24.7 % | 0.1 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
BQL khu Đại học Nam Cao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ CHQS tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị xã Duy Tiên | 4 | 72 | 245 |
Khác 0 (hồ sơ)
28603
Một phần 1376 (hồ sơ) Toàn trình 27227 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
14
Một phần 3 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
28589
Một phần 1373 (hồ sơ) Toàn trình 27216 (hồ sơ) |
3 | 10 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Thành phố Phủ Lý | 7 | 88 | 220 |
Khác 0 (hồ sơ)
25554
Một phần 1967 (hồ sơ) Toàn trình 23587 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
33
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 29 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
25521
Một phần 1963 (hồ sơ) Toàn trình 23558 (hồ sơ) |
36 | 0 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Thanh Liêm | 5 | 92 | 219 |
Khác 0 (hồ sơ)
23233
Một phần 1390 (hồ sơ) Toàn trình 21843 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
24
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
23209
Một phần 1379 (hồ sơ) Toàn trình 21830 (hồ sơ) |
32 | 20 | 96.8 % | 3.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lý Nhân | 3 | 86 | 229 |
Khác 0 (hồ sơ)
18564
Một phần 1852 (hồ sơ) Toàn trình 16712 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
46
Một phần 2 (hồ sơ) Toàn trình 44 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
18518
Một phần 1850 (hồ sơ) Toàn trình 16668 (hồ sơ) |
46 | 2 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Lục | 7 | 90 | 220 |
Khác 0 (hồ sơ)
14116
Một phần 1549 (hồ sơ) Toàn trình 12567 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
8
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
14108
Một phần 1549 (hồ sơ) Toàn trình 12559 (hồ sơ) |
17 | 21 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Bảng | 7 | 91 | 221 |
Khác 0 (hồ sơ)
14032
Một phần 528 (hồ sơ) Toàn trình 13504 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
2
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
14030
Một phần 527 (hồ sơ) Toàn trình 13503 (hồ sơ) |
10 | 1 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 1 |
Khác 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Khác 0 (hồ sơ)
2
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Khác:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Khác:
0
Một phần:
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Đang xử lý:
0
Trả kết quả:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%