Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Văn phòng Uỷ ban nhân dân | 0 | 4 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10
Mức độ 3 10 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 25 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
91
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
91
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 91 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 21 | 29 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 4 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
34
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 85.3 % | 14.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 38 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 19 | 18 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9
Mức độ 3 9 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 15 | 101 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
740
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 739 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
522
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 521 (hồ sơ) |
10 | 0 | 96.2 % | 1.5 % | 2.3 % |
Sở Giao thông vận tải | 0 | 70 | 45 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1619
Mức độ 3 331 (hồ sơ) Mức độ 4 1288 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1575
Mức độ 3 335 (hồ sơ) Mức độ 4 1240 (hồ sơ) |
7 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Sở Y tế | 0 | 76 | 69 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
330
Mức độ 3 123 (hồ sơ) Mức độ 4 207 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
313
Mức độ 3 122 (hồ sơ) Mức độ 4 191 (hồ sơ) |
0 | 1 | 96.5 % | 3.5 % | 0 % |
Sở Công Thương | 0 | 97 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4492
Mức độ 3 36 (hồ sơ) Mức độ 4 4456 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4421
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 4390 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.9 % | 0.1 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 0 | 65 | 22 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
727
Mức độ 3 694 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
933
Mức độ 3 895 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
219 | 3 | 62.6 % | 6.3 % | 31.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 18 | 92 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
286
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 283 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
283
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 282 (hồ sơ) |
1 | 0 | 53.7 % | 46.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 0 | 55 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
76
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 76 (hồ sơ) |
0 | 0 | 92.1 % | 7.9 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 0 | 76 | 46 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
650
Mức độ 3 571 (hồ sơ) Mức độ 4 79 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
737
Mức độ 3 654 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
2 | 3 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PTNT | 0 | 2 | 72 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
51
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 51 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 52 (hồ sơ) |
2 | 0 | 94.2 % | 1.9 % | 3.9 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 49 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
51
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 29 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
52
Mức độ 3 23 (hồ sơ) Mức độ 4 29 (hồ sơ) |
0 | 4 | 53.8 % | 46.2 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 86 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
3 | 0 | 78.9 % | 18.4 % | 2.7 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 15 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
213
Mức độ 3 53 (hồ sơ) Mức độ 4 160 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
223
Mức độ 3 59 (hồ sơ) Mức độ 4 164 (hồ sơ) |
0 | 2 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
BQL khu Đại học Nam Cao | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Bộ CHQS tỉnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Thanh Liêm | 0 | 118 | 204 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5458
Mức độ 3 1807 (hồ sơ) Mức độ 4 3651 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5492
Mức độ 3 1835 (hồ sơ) Mức độ 4 3657 (hồ sơ) |
4 | 12 | 93.7 % | 6.2 % | 0.1 % |
UBND Thành phố Phủ Lý | 0 | 111 | 209 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3876
Mức độ 3 495 (hồ sơ) Mức độ 4 3381 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4258
Mức độ 3 872 (hồ sơ) Mức độ 4 3386 (hồ sơ) |
7 | 0 | 88.8 % | 1.7 % | 9.5 % |
UBND Thị xã Duy Tiên | 0 | 87 | 236 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3387
Mức độ 3 470 (hồ sơ) Mức độ 4 2917 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3386
Mức độ 3 469 (hồ sơ) Mức độ 4 2917 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
UBND Huyện Lý Nhân | 0 | 117 | 204 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3221
Mức độ 3 915 (hồ sơ) Mức độ 4 2306 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3187
Mức độ 3 914 (hồ sơ) Mức độ 4 2273 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND Huyện Bình Lục | 0 | 120 | 205 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2602
Mức độ 3 781 (hồ sơ) Mức độ 4 1821 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2716
Mức độ 3 838 (hồ sơ) Mức độ 4 1877 (hồ sơ) |
9 | 10 | 94.7 % | 5.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Kim Bảng | 0 | 125 | 199 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2200
Mức độ 3 241 (hồ sơ) Mức độ 4 1959 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2195
Mức độ 3 237 (hồ sơ) Mức độ 4 1958 (hồ sơ) |
2 | 0 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
Công an tỉnh | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 3 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội tỉnh | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%