CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 60 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
16 1.009445.000.00.00.H25 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
17 1.010711.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
18 1.009446.000.00.00.H25 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
19 1.002861.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ
20 1.009447.000.00.00.H25 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
21 1.002859.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế giữa Việt Nam và Lào Sở Giao thông vận tải Đường bộ
22 1.009179.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thuỷ nội địa. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
23 1.002877.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
24 1.002869.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
25 1.009450.000.00.00.H25 Công bố đóng khu neo đậu Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
26 1.002046.000.00.00.H25 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Giao thông vận tải Đường bộ
27 1.004993.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông vận tải Đường bộ
28 1.009451.000.00.00.H25 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
29 1.002286.000.00.00.H25 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào, Campuchia Sở Giao thông vận tải Đường bộ
30 1.009461.000.00.00.H25 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa