CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 39 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.009769.000.00.00.H25 Thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư theo bản án, quyết định của tòa án, trọng tài đối với dự án đầu tư đã được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và không thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hoặc dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư nhưng không thuộc trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 41 của Luật Đầu tư (Khoản 4 Điều 54 Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
32 1.009770.000.00.00.H25 Thủ tục điều chỉnh, gia hạn thời hạn hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
33 1.009771.000.00.00.H25 Thủ tục ngừng hoạt động của dự án đối với dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của UBND cấp tỉnh hoặc Ban Quản lý Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
34 1.009772.000.00.00.H25 Thủ tục chấm dứt hoạt động của dự án đầu tư Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
35 1.009774.000.00.00.H25 Thủ tục cấp lại hoặc hiệu đính Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
36 1.009773.000.00.00.H25 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (BQL) Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
37 1.009775.000.00.00.H25 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài (BQL) Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
38 1.009776.000.00.00.H25 Thủ tục thành lập văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam
39 1.009777.000.00.00.H25 Thủ tục chấm dứt hoạt động văn phòng điều hành của nhà đầu tư nước ngoài trong hợp đồng BCC (BQL) Ban Quản lý các KCN Đầu tư tại Việt Nam