CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 119 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.001688.000.00.00.H25 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
107 1.002153.000.00.00.H25 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Sở Tư pháp Luật sư
108 2.000766.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
109 1.002099.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
110 1.001665.000.00.00.H25 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
111 2.000758.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
112 1.002181.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
113 1.001647.000.00.00.H25 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
114 1.002218.000.00.00.H25 Hợp nhất công ty Luật Sở Tư pháp Luật sư
115 2.000743.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
116 1.002234.000.00.00.H25 Sáp nhập công ty luật Sở Tư pháp Luật sư
117 1.002398.000.00.00.H25 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật sư
118 1.002032.000.00.00.H25 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Sở Tư pháp Luật sư
119 1.003118.000.00.00.H25 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng