CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
61 1.005210.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép đào tạo lái xe ô tô bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung khác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
62 2.002001.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
63 1.001737.000.00.00.H25 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Trung Quốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ
64 1.004995.000.00.00.H25 Cấp mới Giấy chứng nhận Trung tâm sát hạch lái xe loại 3 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
65 1.003135.000.00.00.H25 Cấp, cấp lại, chuyển đổi Giấy chứng nhận khả năng chuyên môn (thuyền trưởng hạng ba, hạng tư, máy trưởng hạng ba), chứng chỉ huấn luyện an toàn cơ bản. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
66 1.004987.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
67 3.000253.000.00.00.H25 Thủ tục đề nghị cấp/cấp lại Tem kiểm định và Tem nộp phí sử dụng đường bộ Sở Giao thông vận tải Thuế
68 1.001623.0000.00.00.H25 Cấp lại giấy phép đào tạo lái xe ô tô trong trường hợp điều chỉnh hạng xe đào tạo, lưu lượng đào tạo Sở Giao thông vận tải Đường bộ
69 1.002798.000.00.00.H25 Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trên đường cao tốc Sở Giao thông vận tải Đường bộ
70 1.000703.0000.00.00.H25 Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô Sở Giao thông vận tải Đường bộ
71 1.004998.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe loại 1, loại 2 đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông vận tải Đường bộ
72 1.004681.000.00.00.H25 Gia hạn giấy phép kết nối, bãi bỏ kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông vận tải Đường Sắt
73 1.004685.000.00.00.H25 Cấp Giấy phép kết nối các tuyến đường sắt Sở Giao thông vận tải Đường Sắt
74 2.001219.000.00.00.H25 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
75 1.009452.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa