CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 86 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
31 1.003880.000.00.00.H25 Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
32 1.004913.000.00.00.H25 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu). Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
33 1.001686.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
34 1.004363.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PTNT Bảo vệ thực vật
35 1.004493.000.00.00.H25 Cấp Giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật (thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Bảo vệ thực vật
36 1.008129.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Sở Nông nghiệp và PTNT Chăn nuôi
37 1.000047.000.00.00.H25 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp
38 1.003618.000.00.00.H25 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và PTNT Nông nghiệp
39 2.001793.000.00.00.H25 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
40 1.004918.000.00.00.H25 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ). Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy sản
41 1.004839.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
42 1.004346.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc bảo vệ thực vật Sở Nông nghiệp và PTNT Bảo vệ thực vật
43 2.001795.000.00.00.H25 Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của UBND tỉnh. Sở Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi
44 2.002132.000.00.00.H25 Cấp, cấp lại Giấy chứng nhận điều kiện vệ sinh thú y (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và PTNT Thú y
45 1.007918.000.00.00.H25 Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp tỉnh quyết định đầu tư) Sở Nông nghiệp và PTNT Lâm nghiệp