CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1718 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.001035.000.00.00.H25 Cấp giấy phép thi công xây dựng biển quảng cáo tạm thời trong phạm vi hành lang an toàn đường bộ của quốc lộ, đường tỉnh đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
32 1.002820.000.00.00.H25 Cấp lại Giấy phép lái xe Sở Giao thông vận tải Đường bộ
33 2.001919.000.00.00.H25 Cấp giấy phép thi công xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường tỉnh đang khai thác Sở Giao thông vận tải Đường bộ
34 2.001921.000.00.00.H25 Chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ của quốc lộ, đường bộ cao tốc đang khai thác thuộc phạm vi quản lý của Bộ Giao thông vận tải Sở Giao thông vận tải Đường bộ
35 1.008027.000.00.00.H25 Thủ tục cấp biển hiệu phương tiện vận tải khách du lịch Sở Giao thông vận tải Du lịch
36 1.004088.000.00.00.H25 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa. Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
37 1.009442.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
38 1.009453.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
39 1.009455.000.00.00.H25 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
40 1.009456.000.00.00.H25 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
41 1.009462.000.00.00.H25 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Giao thông vận tải Đường thủy nội địa
42 1.001001.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
43 1.001261.000.00.00.H25 Cấp Giấy chứng nhận, Tem kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. Sở Giao thông vận tải Đăng kiểm
44 3.000259.000.00.00.H25 Thủ tục đặt và tặng giải thưởng về khoa học và công nghệ của tổ chức, cá nhân cư trú hoặc hoạt động hợp pháp tại Việt Nam Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ
45 2.002248.000.00.00.H25 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký chuyển giao công nghệ (trừ trường hợp thuộc thẩm quyền của Bộ Khoa học và Công nghệ) Sở Khoa học và Công nghệ Hoạt động khoa học & công nghệ