CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
1 2.002206.000.00.00.H25 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học Thống kê
2 1.006219.000.00.00.H25 Thủ tục chi thưởng đối với tổ chức, cá nhân phát hiện tài sản chôn, giấu, bị vùi lấp, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên Sở Tài chính Quản lý Công sản
3 1.006241.000.00.00.H25 Thủ tục Quyết định giá thuộc thẩm quyền của cấp tỉnh Sở Tài chính Quản lý Giá
4 1.005429.000.00.00.H25 Thủ tục thanh toán chi phí có liên quan đến việc xử lý tài sản công Sở Tài chính Quản lý Ngân sách
5 1.006220.000.00.00.H25 Thủ tục thanh toán phần giá trị của tài sản cho tổ chức, cá nhân ngẫu nhiên tìm thấy tài sản chôn, giấu, bị vùi lập, chìm đắm, tài sản bị đánh rơi, bỏ quên nhưng không xác định được chủ sở hữu Sở Tài chính Quản lý Công sản
6 2.002217.000.00.00.H25 Thủ tục Đăng ký giá của các doanh nghiệp. Sở Tài chính Quản lý Giá
7 2.002173.000.00.00.H25 Thủ tục hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án xã hội. Sở Tài chính Quản lý Công sản
8 1.006218.000.00.00.H25 Thủ tục xác lập quyền sở hữu toàn dân đối với tài sản do các tổ chức, cá nhân tự nguyện chuyển giao quyền sở hữu cho Nhà nước Sở Tài chính Quản lý Công sản
9 1.005434.000.00.00.H25 Thủ tục Mua quyển hóa đơn Sở Tài chính Quản lý Công sản
10 1.005435.000.00.00.H25 Thủ tục Mua hóa đơn lẻ Sở Tài chính Quản lý Công sản